STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 032.9993.994 | 3,500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0328.993.994 | 3,500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0338.993.994 | 3,500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0352.993.994 | 3,500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0326.993.994 | 3,500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0386.993.994 | 3,500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 0365.993.994 | 3,500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
8 | 0867518994 | 350,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0867813994 | 350,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0867812994 | 350,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0867573994 | 350,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0867508994 | 350,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0967.056.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0359.412.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0854.04.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
16 | 0844.04.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
17 | 0348.12.4994 | 400,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
18 | 0332769994 | 390,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0854.16.09.94 | 470,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
20 | 0856.04.09.94 | 490,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
21 | 0856.15.09.94 | 490,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
22 | 0854.25.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
23 | 0814.14.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
24 | 0816.23.09.94 | 530,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
25 | 0813.05.09.94 | 530,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
26 | 09.1378.6994 | 450,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
27 | 0866.593.994 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0976.547.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0967.415.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0917.31.09.94 | 360,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
31 | 0337.297.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0337.205.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0834.23.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
34 | 0814.23.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
35 | 0814.08.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
36 | 0823.07.09.94 | 480,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
37 | 0849.26.09.94 | 490,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
38 | 0918.400.994 | 500,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
39 | 0843.12.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
40 | 0816.27.09.94 | 530,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
41 | 0972.446.994 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0971.448.994 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0859.15.09.94 | 490,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
44 | 0828.04.09.94 | 490,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
45 | 0814.17.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
46 | 0843.11.09.94 | 450,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
47 | 0975.027.994 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0971.052.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0382.58.09.94 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0358.915.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0358.287.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0834.05.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
53 | 0965.003.994 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0857.23.09.94 | 490,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
55 | 0832.23.09.94 | 490,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
56 | 0854.26.09.94 | 490,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
57 | 0814.13.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
58 | 0817.23.09.94 | 530,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
59 | 0817.28.09.94 | 530,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
60 | 0854.29.09.94 | 450,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
61 | 0834.07.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
62 | 0348.04.4994 | 400,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
63 | 0968.743.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 09620859.94 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0916.31.09.94 | 360,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
66 | 0868.975.994 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0814.28.09.94 | 460,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
68 | 0814.19.09.94 | 460,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
69 | 0857.18.09.94 | 400,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
70 | 0362.988.994 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0824.07.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
72 | 0967.440.994 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0852.04.09.94 | 490,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
74 | 0814.25.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
75 | 0814.03.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
76 | 0814.06.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
77 | 0848.12.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
78 | 0847.06.09.94 | 500,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
79 | 0816.04.09.94 | 530,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
80 | 0396.50.4994 | 400,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
81 | 0846.04.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
82 | 0849.07.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
83 | 0814.16.09.94 | 460,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
84 | 0849.23.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
85 | 0819.18.09.94 | 430,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
86 | 07733.09994 | 450,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
87 | 0917.006.994 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
88 | 0362.39.4994 | 400,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
89 | 0824.18.09.94 | 400,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
90 | 0961.22.9994 | 1,200,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
91 | 0967.16.9994 | 1,200,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
92 | 0981.66.9994 | 2,200,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
93 | 0961.989994 | 1,200,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
94 | 096.246.9994 | 1,200,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
95 | 0968.00.9994 | 1,200,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
96 | 0981009994 | 3,500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
97 | 0981169994 | 3,500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
98 | 0862091994 | 2,500,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
99 | 0865771994 | 2,500,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
100 | 0333391994 | 8,000,000đ | Viettel | Sim tứ quý giũa | Mua ngay |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090Đường dây nóng:
0908.144.144Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196Tổng đài tự động:
199Các đầu số nhận biết:
099 - 059ITELECOM
Tổng đài:
19001087Các đầu số nhận biết:
087
Ngô Nam hải0381187***(18h33)
Nguyễn Nam văn0902233***(18h30)
Đỗ Tuấn Anh0971182***(18h28)
Bùi Nam Hiếu0936999***(18h26)
Phạm Nam Tùng0788725***(18h24)
Trần Nam Long0807378***(18h22)
Nguyễn Hoàng Long0595792***(18h19)