Sim năm sinh
- Sim năm sinh 1970
- Sim năm sinh 1971
- Sim năm sinh 1972
- Sim năm sinh 1973
- Sim năm sinh 1974
- Sim năm sinh 1975
- Sim năm sinh 1976
- Sim năm sinh 1977
- Sim năm sinh 1978
- Sim năm sinh 1979
- Sim năm sinh 1980
- Sim năm sinh 1981
- Sim năm sinh 1982
- Sim năm sinh 1983
- Sim năm sinh 1984
- Sim năm sinh 1985
- Sim năm sinh 1986
- Sim năm sinh 1987
- Sim năm sinh 1988
- Sim năm sinh 1989
- Sim năm sinh 1990
- Sim năm sinh 1991
- Sim năm sinh 1992
- Sim năm sinh 1993
- Sim năm sinh 1994
- Sim năm sinh 1995
- Sim năm sinh 1996
- Sim năm sinh 1997
- Sim năm sinh 1998
- Sim năm sinh 1999
- Sim năm sinh 2000
- Sim năm sinh 2001
- Sim năm sinh 2002
- Sim năm sinh 2003
- Sim năm sinh 2004
- Sim năm sinh 2005
- Sim năm sinh 2006
- Sim năm sinh 2007
- Sim năm sinh 2008
- Sim năm sinh 2009
- Sim năm sinh 2010
- Sim năm sinh 2011
- Sim năm sinh 2012
- Sim năm sinh 2013
- Sim năm sinh 2014
- Sim năm sinh 2015
- Sim năm sinh 2016
- Sim năm sinh 2017
- Sim năm sinh 2018
- Sim năm sinh 2019
- Sim năm sinh 2020
- Sim năm sinh 2021
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 096.141.1975 | 2,100,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
2 | 0974.71.1975 | 2,700,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
3 | 0347.50.1975 | 580,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
4 | 097.14.5.1975 | 3,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
5 | 0362.61.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
6 | 0382.01.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
7 | 0332.26.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
8 | 0363.82.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
9 | 0376.18.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
10 | 0367.87.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
11 | 0339.651.975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
12 | 0337.24.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
13 | 0397.61.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
14 | 0377.35.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
15 | 0386.70.1975 | 530,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
16 | 0372.27.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
17 | 0379.82.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
18 | 0335.22.1975 | 880,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
19 | 0392.44.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
20 | 0362.35.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
21 | 0949.42.1975 | 720,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
22 | 0337.13.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
23 | 0354.67.1975 | 630,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
24 | 0329.94.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
25 | 0347.81.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
26 | 0948.94.1975 | 720,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
27 | 0378.87.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
28 | 0339.64.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
29 | 0399.82.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
30 | 0385.38.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
31 | 0398.59.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
32 | 0376.49.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
33 | 0388.56.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
34 | 0374.47.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
35 | 0944.2.6.1975 | 960,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
36 | 0961.52.1975 | 3,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
37 | 0961.84.1975 | 3,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
38 | 098.17.2.1975 | 3,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
39 | 096.12.2.1975 | 3,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
40 | 0869.57.1975 | 1,100,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
41 | 0344.13.1975 | 1,280,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
42 | 0934.2.6.1975 | 1,320,000đ | Mobifone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
43 | 0917.8.3.1975 | 1,320,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
44 | 038.606.1975 | 1,320,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
45 | 0866.56.1975 | 1,320,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
46 | 0359.97.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
47 | 0379.45.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
48 | 0384.67.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
49 | 0353.85.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
50 | 0374.94.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
51 | 0366.34.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
52 | 0346.49.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
53 | 0931.26.1975 | 2,700,000đ | Mobifone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
54 | 0357.12.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
55 | 0363.18.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
56 | 0832.45.1975 | 2,200,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
57 | 094.26.6.1975 | 2,800,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
58 | 0832.52.1975 | 2,200,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
59 | 0327.01.1975 | 4,900,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
60 | 0348.11.1975 | 1,600,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
61 | 0948.20.1975 | 720,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
62 | 0365.95.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
63 | 0334.72.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
64 | 0349.30.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
65 | 094.550.1975 | 740,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
66 | 0944.9.1.1975 | 1,100,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
67 | 0376.60.1975 | 580,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
68 | 0328.81.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
69 | 0326.73.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
70 | 0343.64.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
71 | 0868.92.1975 | 1,100,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
72 | 091.19.7.1975 | 4,400,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
73 | 0399.51.1975 | 630,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
74 | 0376.24.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
75 | 0355.61.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
76 | 0363.27.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
77 | 0358.78.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
78 | 0395.75.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
79 | 0335.37.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
80 | 0327.22.1975 | 880,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
81 | 0372.88.1975 | 3,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
82 | 0961.82.1975 | 3,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
83 | 0362.04.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
84 | 0372.10.1975 | 2,200,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
85 | 07.6789.1975 | 6,400,000đ | Mobifone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
86 | 0373.90.1975 | 580,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
87 | 0343.89.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
88 | 0345.35.1975 | 880,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
89 | 0917.6.3.1975 | 1,320,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
90 | 0342.48.1975 | 1,800,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
91 | 0374.82.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
92 | 0378.00.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
93 | 0393.47.1975 | 720,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
94 | 0815.38.1975 | 740,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
95 | 0344.22.1975 | 880,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
96 | 0962881975 | 4,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
97 | 0336661975 | 8,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
98 | 0969881975 | 5,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
99 | 0869991975 | 8,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
100 | 0981821975 | 4,000,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
1. Thế nào là Sim Năm Sinh 1975?
Sim Năm Sinh 1975 là sim số đẹp ngày tháng năm sinh có đuôi 1975. Đây là Sim dành riêng cho những người sinh năm Ất Mão 1975.
Đến với Simvidan.vn bạn có thể thoải mái lựa chọn Sim Năm Sinh 1975 của các nhà mạng Viettel, Vinaphone, Mobifone, Gmobile... với những phân khúc giá khác nhau.
Nhanh tay lựa chọn sim Năm Sinh tại Simvidan.vn ngay hôm nay!
2. Tại sao nên sở hữu Sim Năm Sinh 1975?
Sim đuôi năm sinh thể hiện ý nghĩa qua từng con số:
- Số 1: là con số tượng trưng cho khởi đầu mới, đòi hỏi con người ta phải luôn phát triển, không ngừng tìm tòi, sáng tạo.
- Số 5: Là con số phúc, số sinh, thể hiện 5 lẽ sống của kiếp người.
- Số 7: Con số của sự uy quyền, vương giả, tượng trưng cho thiên nhiên, đất trời.
- Số 9: Hoàng hậu của các con số. Biểu tượng vươn tới đỉnh cao của danh vọng.
4 con số này kết hợp với nhau tạo nên may mắn cho người sử dụng nó. Còn chần chừ gì mà không chọn lựa ngay cho mình một Sim Năm Sinh 1975 tại Simvidan.vn để đón tài lộc may mắn!
3. Cách chọn sim hợp tuổi ất mão 1975 chính xác:
a. Chọn sim hợp tuổi Ất Mão theo mệnh niên:
– Xác định các con số may mắn theo mệnh niên:
- Như phần 1 bạn đã biết được các con số may mắn của mình theo mệnh niên và mệnh quái, nhưng vẫn còn 1 con số nữa mà người tuổi ất mão 1975 hay bất cứ 1 tuổi nào cũng cần biết đến đó là số sinh.
- Số sinh là con số may mắn của mỗi người và con số đó có sức ảnh hưởng nhiều đến 1 chiếc sim phong thủy hợp tuổi mệnh cho mỗi người.
- Cách tính số sinh đơn giản: Cộng tất cả ngày tháng năm sinh dương của bạn lại và chia cho 9 và lấy số dư. Đó chính là số sinh của bạn.
- Số sinh nên đặt ở các vị trí cuối sim hoặc kề cuối sim, ngoài ra bạn có thể đặt số sim giữa các con số mang tính chất khắc trên số sim để nó chắn lại việc xung khắc này giữa các con số.
Đọc thêm: #5 Cách chọn sim hợp tuổi 1980 - Canh Thân chính xác nhất
Vậy ta có các số may mắn cho tuổi Ất Mão 1975 theo mệnh niên:
- Con số hợp mệnh niên: 0, 1
- Con số hợp mệnh sinh: 6, 7
- Số sinh: hãy tính toán và điền vào nhé.
– Chọn đuôi số sim dựa vào các con số may mắn mệnh niên:
Việc xác định đuôi số này liên quan mật thiết đến các con số may mắn ở trên và giá tiền bạn có thể chi trả cho số sim phong thủy của mình.
VÍ DỤ: nếu bạn muốn có 1 số sim đẹp bạn có thể chọn sim đuôi: [số sinh]6677, [số sinh]111, [số sinh]666, [số sinh]777 hoặc hoán đổi vị trí số sinh ra cuối số sim.
(Việc đặt vị trí số sinh trong dãy số rất quan trọng, nhưng quan trọng hơn cả là phải có số sinh trong dãy số sim anh chị 1975 nhé)
– Xét yếu tố ngũ hành tương sinh:
Mỗi 1 con số sẽ có 1 mệnh, việc xét đến yếu tố ngũ hành tương sinh để chọn sim hợp tuổi Ất Mão 1975 là không cần thiết khi đã chọn theo mệnh Niên, nhưng các bạn cứ xem để hiểu và có thể kết hợp vào dạng số sim ở trên.
Mục đích chọn sim hợp tuổi 1975 hay bất cứ năm nào nếu xét ngũ hành đều cần 1 chiều tương sinh từ trái qua phải, để dễ dàng hơn cho bạn XSIM có vài gợi ý sau:
- Theo ngũ hành tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim
- Theo ngũ hành tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim (đây là quan hệ tương khắc 2 chiều)
- 0,1 thuộc Thủy, 2, 5, 8 thuộc Thổ, 3, 4 thuộc Mộc, 6, 7 thuộc Kim, 9 thuộc Hỏa.
Dựa theo chiều từ trái qua phải nếu số quan hệ tương sinh nhiều hơn thì coi như là tạm ổn nhé.
Đọc thêm các tin hay tại: www.baosimvidan.com
“Uy tín quý hơn vàng, sự hài lòng của bạn là thành công của chúng tôi”.
1. Thế nào là Sim Năm Sinh 1975?
Sim Năm Sinh 1975 là sim số đẹp ngày tháng năm sinh có đuôi 1975. Đây là Sim dành riêng cho những người sinh năm Ất Mão 1975.
Đến với Simvidan.vn bạn có thể thoải mái lựa chọn Sim Năm Sinh 1975 của các nhà mạng Viettel, Vinaphone, Mobifone, Gmobile... với những phân khúc giá khác nhau.
Nhanh tay lựa chọn sim Năm Sinh tại Simvidan.vn ngay hôm nay!
2. Tại sao nên sở hữu Sim Năm Sinh 1975?
Sim đuôi năm sinh thể hiện ý nghĩa qua từng con số:
- Số 1: là con số tượng trưng cho khởi đầu mới, đòi hỏi con người ta phải luôn phát triển, không ngừng tìm tòi, sáng tạo.
- Số 5: Là con số phúc, số sinh, thể hiện 5 lẽ sống của kiếp người.
- Số 7: Con số của sự uy quyền, vương giả, tượng trưng cho thiên nhiên, đất trời.
- Số 9: Hoàng hậu của các con số. Biểu tượng vươn tới đỉnh cao của danh vọng.
4 con số này kết hợp với nhau tạo nên may mắn cho người sử dụng nó. Còn chần chừ gì mà không chọn lựa ngay cho mình một Sim Năm Sinh 1975 tại Simvidan.vn để đón tài lộc may mắn!
3. Cách chọn sim hợp tuổi ất mão 1975 chính xác:
a. Chọn sim hợp tuổi Ất Mão theo mệnh niên:
– Xác định các con số may mắn theo mệnh niên:
- Như phần 1 bạn đã biết được các con số may mắn của mình theo mệnh niên và mệnh quái, nhưng vẫn còn 1 con số nữa mà người tuổi ất mão 1975 hay bất cứ 1 tuổi nào cũng cần biết đến đó là số sinh.
- Số sinh là con số may mắn của mỗi người và con số đó có sức ảnh hưởng nhiều đến 1 chiếc sim phong thủy hợp tuổi mệnh cho mỗi người.
- Cách tính số sinh đơn giản: Cộng tất cả ngày tháng năm sinh dương của bạn lại và chia cho 9 và lấy số dư. Đó chính là số sinh của bạn.
- Số sinh nên đặt ở các vị trí cuối sim hoặc kề cuối sim, ngoài ra bạn có thể đặt số sim giữa các con số mang tính chất khắc trên số sim để nó chắn lại việc xung khắc này giữa các con số.
Đọc thêm: #5 Cách chọn sim hợp tuổi 1980 - Canh Thân chính xác nhất
Vậy ta có các số may mắn cho tuổi Ất Mão 1975 theo mệnh niên:
- Con số hợp mệnh niên: 0, 1
- Con số hợp mệnh sinh: 6, 7
- Số sinh: hãy tính toán và điền vào nhé.
– Chọn đuôi số sim dựa vào các con số may mắn mệnh niên:
Việc xác định đuôi số này liên quan mật thiết đến các con số may mắn ở trên và giá tiền bạn có thể chi trả cho số sim phong thủy của mình.
VÍ DỤ: nếu bạn muốn có 1 số sim đẹp bạn có thể chọn sim đuôi: [số sinh]6677, [số sinh]111, [số sinh]666, [số sinh]777 hoặc hoán đổi vị trí số sinh ra cuối số sim.
(Việc đặt vị trí số sinh trong dãy số rất quan trọng, nhưng quan trọng hơn cả là phải có số sinh trong dãy số sim anh chị 1975 nhé)
– Xét yếu tố ngũ hành tương sinh:
Mỗi 1 con số sẽ có 1 mệnh, việc xét đến yếu tố ngũ hành tương sinh để chọn sim hợp tuổi Ất Mão 1975 là không cần thiết khi đã chọn theo mệnh Niên, nhưng các bạn cứ xem để hiểu và có thể kết hợp vào dạng số sim ở trên.
Mục đích chọn sim hợp tuổi 1975 hay bất cứ năm nào nếu xét ngũ hành đều cần 1 chiều tương sinh từ trái qua phải, để dễ dàng hơn cho bạn XSIM có vài gợi ý sau:
- Theo ngũ hành tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim
- Theo ngũ hành tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim (đây là quan hệ tương khắc 2 chiều)
- 0,1 thuộc Thủy, 2, 5, 8 thuộc Thổ, 3, 4 thuộc Mộc, 6, 7 thuộc Kim, 9 thuộc Hỏa.
Dựa theo chiều từ trái qua phải nếu số quan hệ tương sinh nhiều hơn thì coi như là tạm ổn nhé.
Đọc thêm các tin hay tại: www.baosimvidan.com
“Uy tín quý hơn vàng, sự hài lòng của bạn là thành công của chúng tôi”.
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090Đường dây nóng:
0908.144.144Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196Tổng đài tự động:
199Các đầu số nhận biết:
099 - 059ITELECOM
Tổng đài:
19001087Các đầu số nhận biết:
087
Nguyễn Khánh thảo0862225***(13h45)
Đỗ Tuấn thảo0595617***(13h42)
Ngô Nam vân0386612***(13h40)
Đỗ Khánh lệ0349933***(13h37)
Nguyễn Hoàng chi0568559***(13h35)
Đặng Nam thảo0897233***(13h33)
Ngô Hoàng chi0331539***(13h30)