STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0397754345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
2 | 0349781345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
3 | 0364717345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
4 | 0869137345 | 1,300,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
5 | 0869317345 | 1,300,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
6 | 0868459345 | 1,300,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
7 | 0353166345 | 700,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
8 | 0868745345 | 1,300,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
9 | 0869163345 | 1,300,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
10 | 0868748345 | 1,300,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
11 | 0387.743.345 | 530,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
12 | 0349.071.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
13 | 0349.629.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
14 | 0374.561.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
15 | 0349.638.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
16 | 0348.897.345 | 530,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
17 | 0356.146.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
18 | 0343.910.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
19 | 0354.836.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
20 | 0377.964.345 | 530,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
21 | 0347.384.345 | 530,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
22 | 0383.814.345 | 530,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
23 | 0386.427.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
24 | 0378.840.345 | 530,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
25 | 0385.647.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
26 | 0374.729.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
27 | 0358.598.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
28 | 0353.096.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
29 | 0392.975.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
30 | 0394.036.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
31 | 0969.237.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
32 | 098.7076.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
33 | 0969.478.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
34 | 0961.778.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
35 | 0981.539.345 | 1,600,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
36 | 03388.59.345 | 690,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
37 | 0397.256.345 | 690,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
38 | 0976.745.345 | 1,700,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
39 | 0969.677.345 | 1,800,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
40 | 0971.106.345 | 1,400,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
41 | 0963.799.345 | 2,300,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
42 | 0976.156.345 | 2,200,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
43 | 096.567.5.345 | 2,600,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
44 | 0366.587.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
45 | 0338.509.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
46 | 0866.486.345 | 1,100,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
47 | 0981.498.345 | 1,100,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
48 | 0989.07.1345 | 1,600,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
49 | 0965.86.1345 | 1,800,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
50 | 0989.510.345 | 1,800,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
51 | 0971.189.345 | 1,900,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
52 | 0985.179.345 | 3,000,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
53 | 0379.617.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
54 | 0328.859.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
55 | 0382.743.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
56 | 0339.087.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
57 | 0981.249.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
58 | 0961.486.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
59 | 0965.304.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
60 | 0975.181.345 | 3,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
61 | 0392.024.345 | 690,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
62 | 0394.468.345 | 690,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
63 | 0979.254.345 | 1,800,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
64 | 0973.089.345 | 1,800,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
65 | 0981.85.0345 | 1,600,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
66 | 0377.056.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
67 | 0354.360.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
68 | 0382.978.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
69 | 0336.948.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
70 | 0869.751.345 | 590,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
71 | 0867.780.345 | 590,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
72 | 0357.520.345 | 590,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
73 | 0979.481.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
74 | 0963.260.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
75 | 0987.518.345 | 1,700,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
76 | 0982.631.345 | 1,800,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
77 | 0988.194.345 | 1,800,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
78 | 09.6767.1345 | 2,200,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
79 | 09687.33345 | 2,200,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
80 | 0329.321.345 | 690,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
81 | 0374.435.345 | 690,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
82 | 0968.141.345 | 2,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
83 | 0962.993.345 | 2,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
84 | 0966.098.345 | 2,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
85 | 0978.651.345 | 1,600,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
86 | 0969.286.345 | 3,000,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
87 | 0965.968.345 | 3,000,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
88 | 0379.603.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
89 | 0369.428.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
90 | 0354.204.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
91 | 0352.918.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
92 | 0356.098.345 | 500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
93 | 0358.524.345 | 450,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
94 | 039.365.1345 | 590,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
95 | 0965.091.345 | 1,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
96 | 0967.480.345 | 1,200,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
97 | 0985.377.345 | 2,500,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
98 | 0972.398.345 | 2,200,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
99 | 0971.563.345 | 1,700,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
100 | 0983.440.345 | 1,700,000đ | Viettel | Sim tiến đơn | Mua ngay |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090Đường dây nóng:
0908.144.144Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196Tổng đài tự động:
199Các đầu số nhận biết:
099 - 059ITELECOM
Tổng đài:
19001087Các đầu số nhận biết:
087
Đỗ Hoàng Vân0356824***(14h53)
Trần Nam Vân0726544***(14h50)
Bùi hoài lệ0798763***(14h48)
Nguyễn Khánh My0943658***(14h46)
Nguyễn Hoàng My0756535***(14h43)
Bùi Nam Yến0831355***(14h41)
Huỳnh Hoàng châu0965957***(14h39)