Tìm sim phong thủy, số điện thoại hợp tuổi
Qúy khách vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin ngày tháng năm sinh để tìm kiếm kết quả phù hợp nhất !.
- Thân chủ: Nam sinh ngày 05/05/1968 ( 1968-04-09 Âm lịch)
- Năm can chi: Mậu Thân
- Mệnh cung sinh: Đại Trạch Thổ - Đất nền nhà
- Ngũ hành: Thổ
- Mệnh cung phi: Khôn Thổ
- Con giáp: Độc Lập Chi Hầu – Khỉ độc thân
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Điểm | Diễn giải | Đặt mua |
---|
1 | 0776.2268.29 | 700,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
2 | 0328.921.879 | 530,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
3 | 0823.8585.99 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
4 | 0788.28.09.69 | 610,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
5 | 0868.09.3689 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
6 | 0794.18.02.99 | 610,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
7 | 0386.807.539 | 440,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
8 | 0386.522.219 | 440,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
9 | 0386.524.299 | 440,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
10 | 0386.526.639 | 440,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
11 | 0386.774.239 | 440,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
12 | 0703.479.649 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
13 | 0796.28.11.69 | 580,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
14 | 0389.16.05.89 | 1,550,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
15 | 08684.36689 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
16 | 08689.03969 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
17 | 08689.12969 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
18 | 0963.410.989 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
19 | 0795086419 | 580,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
20 | 078.55.44.969 | 780,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
21 | 0789248389 | 750,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
22 | 0787.023.949 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
23 | 0787.024.759 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
24 | 0787.026.549 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
25 | 0787.041.589 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
26 | 0787.043.569 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
27 | 0787.043.749 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
28 | 0787.044.909 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
29 | 0787.045.809 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
30 | 0787.046.719 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
31 | 0916.322.879 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
32 | 0787.054.189 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
33 | 0787.059.849 | 600,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
34 | 0787.064.529 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
35 | 0787.065.069 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
36 | 0787.065.619 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
37 | 0368.44.77.99 | 39,000,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
38 | 0766036289 | 580,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
39 | 0704054819 | 580,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
40 | 0981.142.149 | 1,550,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
41 | 0912.78.44.39 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
42 | 0961.676.949 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
43 | 096.346.2369 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
44 | 0789.035.629 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
45 | 0961.95.2629 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
46 | 0987.006.199 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
47 | 0849209989 | 800,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
48 | 0782439259 | 730,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
49 | 0766.2288.19 | 610,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
50 | 0948.69.2009 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
51 | 0766.011.449 | 610,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
52 | 0966.93.90.96 | 1,000,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
53 | 0966.93.92.94 | 1,000,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
54 | 0966.93.96.90 | 1,000,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
55 | 0888.219.679 | 600,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
56 | 0986.293.489 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
57 | 0766073369 | 580,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
58 | 0896219949 | 1,200,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
59 | 0976.392229 | 1,600,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
60 | 0869.24.12.89 | 1,600,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
61 | 0817810789 | 1,920,000đ | Vinaphone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
62 | 0976.082.889 | 1,500,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
63 | 0908.25.3929 | 550,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
64 | 0926240699 | 1,200,000đ | Vietnamobile | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
65 | 0933.680.929 | 550,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
66 | 0868232569 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
67 | 0908.76.9990 | 550,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
68 | 0937.09.46.09 | 550,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
69 | 0901.659.649 | 550,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
70 | 0986.990.259 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
71 | 0979.462.569 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
72 | 0989.60.29.59 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
73 | 09616.73.889 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
74 | 0818231789 | 1,720,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
75 | 0968.703.969 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
76 | 0848.566.569 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
77 | 086.881.6569 | 1,200,000đ | Itelecom | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
78 | 0962.04.3889 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
79 | 0966.92.1619 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
80 | 097.888.1529 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
81 | 0919.648.849 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
82 | 0926952889 | 1,200,000đ | Vietnamobile | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
83 | 0944.20.1369 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
84 | 0913.069.489 | 1,200,000đ | Vinaphone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
85 | 0708.693.789 | 1,200,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
86 | 0768.508.789 | 1,200,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
87 | 0763.621.789 | 1,200,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
88 | 0846866389 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
89 | 0845852989 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
90 | 0848.552.989 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
91 | 0846.118.919 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
92 | 09.1618.8969 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
93 | 0967.00.8289 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
94 | 0902.39.69.29 | 1,200,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
95 | 0916.338.009 | 1,200,000đ | Vinaphone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
96 | 0938430589 | 780,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
97 | 0938460289 | 780,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
98 | 0938540389 | 780,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
99 | 0938564689 | 780,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
100 | 0916.38.08.39 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |