Tìm sim phong thủy, số điện thoại hợp tuổi
Qúy khách vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin ngày tháng năm sinh để tìm kiếm kết quả phù hợp nhất !.
- Thân chủ: Nam sinh ngày 05/05/1974 ( 1974-04-14 Âm lịch)
- Năm can chi: Giáp Dần
- Mệnh cung sinh: Đại Khe Thủy - Nước khe lớn
- Ngũ hành: Thủy
- Mệnh cung phi: Cấn Thổ
- Con giáp: Lập Định Chi Hổ – Hổ tự lập
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Điểm | Diễn giải | Đặt mua |
---|
1 | 0776.2268.29 | 700,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
2 | 0328.921.879 | 530,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
3 | 0823.8585.99 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
4 | 0788.28.09.69 | 610,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
5 | 0868.09.3689 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
6 | 0794.18.02.99 | 610,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
7 | 0386.807.539 | 440,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
8 | 0386.522.219 | 440,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
9 | 0386.524.299 | 440,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
10 | 0386.526.639 | 440,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
11 | 0386.774.239 | 440,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
12 | 0703.479.649 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
13 | 0796.28.11.69 | 580,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
14 | 0389.16.05.89 | 1,550,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
15 | 08684.36689 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
16 | 08689.03969 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
17 | 08689.12969 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
18 | 0963.410.989 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
19 | 0795086419 | 580,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
20 | 078.55.44.969 | 780,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
21 | 0789248389 | 750,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
22 | 0787.023.949 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
23 | 0787.024.759 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
24 | 0787.026.549 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
25 | 0787.041.589 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
26 | 0787.043.569 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
27 | 0787.043.749 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
28 | 0787.044.909 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
29 | 0787.045.809 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
30 | 0787.046.719 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
31 | 0916.322.879 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
32 | 0787.054.189 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
33 | 0787.059.849 | 600,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
34 | 0787.064.529 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
35 | 0787.065.069 | 600,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
36 | 0787.065.619 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
37 | 0368.44.77.99 | 39,000,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
38 | 0766036289 | 580,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
39 | 0704054819 | 580,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
40 | 0981.142.149 | 1,550,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
41 | 0912.78.44.39 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
42 | 0961.676.949 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
43 | 096.346.2369 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
44 | 0789.035.629 | 600,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
45 | 0961.95.2629 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
46 | 0987.006.199 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
47 | 0849209989 | 800,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
48 | 0782439259 | 730,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
49 | 0766.2288.19 | 610,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
50 | 0948.69.2009 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
51 | 0766.011.449 | 610,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
52 | 0966.93.90.96 | 1,000,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
53 | 0966.93.92.94 | 1,000,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
54 | 0966.93.96.90 | 1,000,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
55 | 0888.219.679 | 600,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
56 | 0986.293.489 | 1,200,000đ | Viettel | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
57 | 0766073369 | 580,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
58 | 0896219949 | 1,200,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
59 | 0976.392229 | 1,600,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
60 | 0869.24.12.89 | 1,600,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
61 | 0817810789 | 1,920,000đ | Vinaphone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
62 | 0976.082.889 | 1,500,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
63 | 0908.25.3929 | 550,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
64 | 0926240699 | 1,200,000đ | Vietnamobile | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
65 | 0933.680.929 | 550,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
66 | 0868232569 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
67 | 0908.76.9990 | 550,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
68 | 0937.09.46.09 | 550,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
69 | 0901.659.649 | 550,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
70 | 0986.990.259 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
71 | 0979.462.569 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
72 | 0989.60.29.59 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
73 | 09616.73.889 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
74 | 0818231789 | 1,720,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
75 | 0968.703.969 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
76 | 0848.566.569 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
77 | 086.881.6569 | 1,200,000đ | Itelecom | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
78 | 0962.04.3889 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
79 | 0966.92.1619 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
80 | 097.888.1529 | 1,200,000đ | Viettel | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
81 | 0919.648.849 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
82 | 0926952889 | 1,200,000đ | Vietnamobile | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
83 | 0944.20.1369 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
84 | 0913.069.489 | 1,200,000đ | Vinaphone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
85 | 0708.693.789 | 1,200,000đ | Mobifone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
86 | 0768.508.789 | 1,200,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
87 | 0763.621.789 | 1,200,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
88 | 0846866389 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
89 | 0845852989 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
90 | 0848.552.989 | 1,200,000đ | Vinaphone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
91 | 0846.118.919 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
92 | 09.1618.8969 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
93 | 0967.00.8289 | 1,200,000đ | Viettel | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
94 | 0902.39.69.29 | 1,200,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
95 | 0916.338.009 | 1,200,000đ | Vinaphone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
96 | 0938430589 | 780,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
97 | 0938460289 | 780,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
98 | 0938540389 | 780,000đ | Mobifone | 9/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
99 | 0938564689 | 780,000đ | Mobifone | 8/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |
100 | 0916.38.08.39 | 1,200,000đ | Vinaphone | 7/10đ | Xem diễn giải | Mua ngay |