STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 097.6660044 | 5,000,000đ | Viettel | Sim kép ba | Mua ngay |
2 | 0988936844 | 350,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
3 | 0869072444 | 1,300,000đ | Viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
4 | 0866497444 | 1,300,000đ | Viettel | Sim tam hoa | Mua ngay |
5 | 0988517344 | 350,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
6 | 0962.08.1944 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 084.202.8844 | 360,000đ | Vinaphone | Sim kép | Mua ngay |
8 | 0855603344 | 360,000đ | Vinaphone | Sim kép | Mua ngay |
9 | 0965.281.844 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0975.681.244 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0973.761.644 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0969.625.344 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0969.106.744 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0968.706.544 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0967.518.744 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0965.517.844 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0961.029.044 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0981.926.244 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0969.918.044 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0988.425.644 | 360,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
21 | 0986.605.044 | 360,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
22 | 0983.769.044 | 360,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
23 | 0972.698.044 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0969.593.744 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0968.059.644 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0965.549.044 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0966.986.544 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0988.527.944 | 360,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
29 | 0969.041.944 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0964.963.044 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0389.40.11.44 | 360,000đ | Viettel | Sim kép | Mua ngay |
32 | 0389.56.5544 | 360,000đ | Viettel | Sim kép | Mua ngay |
33 | 0389.56.11.44 | 360,000đ | Viettel | Sim kép | Mua ngay |
34 | 0389.84.00.44 | 360,000đ | Viettel | Sim kép | Mua ngay |
35 | 0389.64.00.44 | 360,000đ | Viettel | Sim kép | Mua ngay |
36 | 0964.233.544 | 380,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 09185.09844 | 400,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
38 | 09.1379.0344 | 400,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
39 | 0916.005.944 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0915.303.544 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0917.797.244 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0914.335.944 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0916.700.344 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0917.883.244 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0915.880.244 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0917.399.844 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0917.373.644 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0917.001.544 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0917.399.244 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0916.393.244 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 09185.09644 | 400,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
52 | 0942.88.4344 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0918.459.644 | 400,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
54 | 0977.943.744 | 400,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
55 | 0981.204.744 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0986554244 | 440,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
57 | 0987.223.744 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0984.778.644 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0981.993.844 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0974.776.844 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0974.226.344 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0973.004.644 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0965.553.644 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0968.553.644 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0989.009.044 | 440,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
66 | 0981.797.244 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0976.050.244 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0967.636.844 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0967.131.644 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0965.848.644 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0968.525.144 | 450,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0942.41.9944 | 500,000đ | Vinaphone | Sim kép | Mua ngay |
73 | 0979.281.844 | 500,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
74 | 0988.201.944 | 400,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
75 | 0961.900.144 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0964.949.844 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0971.797.044 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0984.662.644 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 0978554244 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0963.996.344 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
81 | 0961.990.244 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0976.009.844 | 440,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
83 | 0918.45.1944 | 400,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
84 | 0917.199.644 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
85 | 0915.599.844 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
86 | 0855753344 | 360,000đ | Vinaphone | Sim kép | Mua ngay |
87 | 0335.948.944 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
88 | 0986.724.144 | 360,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
89 | 0985.476.244 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
90 | 0985.175.044 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
91 | 0983.038.744 | 360,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
92 | 0978.152.744 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
93 | 0972.507.144 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
94 | 0982.893.044 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
95 | 0967.805.844 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
96 | 0966.896.744 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
97 | 0965.831.544 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
98 | 0965.743.044 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
99 | 0963.860.944 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
100 | 0961.465.644 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090Đường dây nóng:
0908.144.144Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196Tổng đài tự động:
199Các đầu số nhận biết:
099 - 059ITELECOM
Tổng đài:
19001087Các đầu số nhận biết:
087
Ngô Tuấn châu0326215***(20h13)
Đỗ Tuấn lệ0732888***(20h10)
Trương Văn My0972597***(20h08)
Bùi Nam Nhi0734665***(20h06)
Nguyễn Hoàng anh0906424***(20h03)
Đỗ Tuấn chi0884317***(20h01)
Bùi Khánh vân0352314***(19h59)