STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0969.756.163 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
2 | 0978.184.263 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0964.873.563 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0963.371.063 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0964.14.09.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
6 | 0327.26.11.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
7 | 0359.15.11.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
8 | 0356.15.11.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
9 | 0346.19.09.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
10 | 0337.07.09.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
11 | 0357.20.07.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
12 | 0356.23.05.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
13 | 0389.15.02.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
14 | 0357.01.01.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
15 | 0395.25.03.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
16 | 0374.26.02.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
17 | 0367.19.03.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
18 | 0335.74.1963 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
19 | 0372.53.1963 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
20 | 0359.22.1963 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
21 | 0915.440.363 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0868.990.363 | 390,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0918.522.963 | 400,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
24 | 0979.278.663 | 400,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
25 | 0969.677.363 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0942.88.6063 | 450,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0327.25.3663 | 430,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
28 | 0338.72.3663 | 430,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
29 | 0362.87.3663 | 430,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
30 | 0375.52.3663 | 430,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
31 | 0942.69.6163 | 450,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0979.23.2463 | 450,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
33 | 0979.277.263 | 450,000đ | Viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
34 | 0342.40.1963 | 450,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
35 | 0888.538.663 | 450,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0918.45.46.63 | 490,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
37 | 0965.079.663 | 490,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0378.000.663 | 490,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 09.1379.1063 | 500,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
40 | 09.1379.0963 | 500,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
41 | 0913.72.5763 | 500,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
42 | 0359.363.763 | 500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
43 | 0972.518.363 | 500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0966.905.663 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0967.763.163 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0369.14.09.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
47 | 0329.13.05.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
48 | 0375.28.11.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
49 | 0394.13.11.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
50 | 0343.29.08.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
51 | 0376.22.08.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
52 | 0398.30.04.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
53 | 0397.14.03.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
54 | 0385.15.02.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
55 | 0369.20.12.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
56 | 0359.07.07.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
57 | 0372.07.07.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
58 | 0392.72.1963 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
59 | 0398.72.3663 | 430,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
60 | 0355.37.3663 | 430,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
61 | 0356.73.3663 | 430,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
62 | 0377.02.3663 | 430,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
63 | 0377.58.3663 | 430,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
64 | 0942.69.6063 | 450,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0987.759.463 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0975.507.763 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0978.574.963 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0969.547.463 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0968.072.163 | 360,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0916.004.663 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0868.917.663 | 390,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0967.731.363 | 390,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0359.05.3663 | 390,000đ | Viettel | Sim đảo | Mua ngay |
74 | 091.231.4363 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 09123.99.463 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 094.222.6563 | 400,000đ | Vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0918.40.5363 | 400,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
78 | 0976.698.163 | 390,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 0961.764.663 | 390,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0888.41.1963 | 530,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
81 | 0368.71.1963 | 450,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
82 | 0969.597.363 | 500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
83 | 0967.269.363 | 500,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
84 | 09.1379.5263 | 500,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
85 | 09.1379.5163 | 500,000đ | Vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
86 | 0914.01.06.63 | 530,000đ | Vinaphone | Sim Năm sinh | Mua ngay |
87 | 0967.877.963 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
88 | 0369.837.363 | 400,000đ | Viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
89 | 0393.07.12.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
90 | 0396.18.10.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
91 | 0374.17.10.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
92 | 0362.14.10.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
93 | 0375.22.08.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
94 | 0363.06.07.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
95 | 0362.27.05.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
96 | 0358.26.05.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
97 | 0394.18.02.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
98 | 0398.16.02.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
99 | 0332.25.09.63 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
100 | 0363.98.1963 | 400,000đ | Viettel | Sim Năm sinh | Mua ngay |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090Đường dây nóng:
0908.144.144Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196Tổng đài tự động:
199Các đầu số nhận biết:
099 - 059ITELECOM
Tổng đài:
19001087Các đầu số nhận biết:
087
Đặng Hoàng chi0712452***(19h43)
Đỗ Văn Nhi0359797***(19h41)
Nguyễn Nam My0366899***(19h39)
Lê hoài thảo0365728***(19h36)
Ngô Văn an0884759***(19h34)
Phạm Văn anh0994653***(19h31)
Huỳnh Khánh Vân0392384***(19h28)